22601 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=9x^2+12x+6 |
|
22602 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=5x^4+13x+3x^2-7x-2 |
|
22603 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(-4,10) |
|
22604 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(4,16) |
|
22605 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(-4,8) |
|
22606 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(45,85) |
|
22607 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(5,-2) |
|
22608 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(5,-5) |
|
22609 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(5,-7) |
|
22610 |
Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem @EQ có phải là một Nhân Tử hay không |
f(x)=x^3+11x^2+26x+16 , x=-8 |
, |
22611 |
Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem @EQ có phải là một Nhân Tử hay không |
f(x)=x^3+23x^2+174x+432 , x=-8 |
, |
22612 |
Trừ |
56835-280000 |
|
22613 |
Trừ |
-5+7 |
|
22614 |
Trừ |
581-241 |
|
22615 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x^2+10x)+12 |
|
22616 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x^2-1)-15-x |
|
22617 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2x^2-6-3x+1)(3) |
|
22618 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+x^2-2)(-3) |
|
22619 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+2)(x+4) |
|
22620 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
(4+3i)^2 |
|
22621 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+9x+7 |
|
22622 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-3/5*(x-1)^2-3 |
|
22623 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+13x+2(x+6) |
|
22624 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2+16a+63 |
|
22625 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
b^2+11b+24 |
|
22626 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
m^2-5m-5 |
|
22627 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
n^2-6n-40=0 |
|
22628 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
p^2-3000p+250000 |
|
22629 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
t^2+14t+40 |
|
22630 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+45 |
|
22631 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-x^2+20x+100 |
|
22632 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-x^2+40x-200 |
|
22633 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+25 |
|
22634 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-x^2+5x+6 |
|
22635 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x-5 |
|
22636 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-7 |
|
22637 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+9x+14 |
|
22638 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-28 |
|
22639 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-6 |
|
22640 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-4 |
|
22641 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7 |
|
22642 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+10 |
|
22643 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-8 |
|
22644 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
z^2+16z+64 |
|
22645 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
z^2+7z-18 |
|
22646 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
100x^2+60x+9 |
|
22647 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
100x^2+81 |
|
22648 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
144a^2 |
|
22649 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
150q-q^2+10000 |
|
22650 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
16j^2+24j+9 |
|
22651 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16t^2+128t+240 |
|
22652 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16t^2+160t |
|
22653 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16t^2+48t+5440 |
|
22654 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16t^2+80t+448 |
|
22655 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16t^2+80t+4800 |
|
22656 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2+8x-35 |
|
22657 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2(x+3)(x-2) |
|
22658 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+3x-9/2 |
|
22659 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x+15 |
|
22660 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x-4 |
|
22661 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-21 |
|
22662 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3*(x+1)*(x-6) |
|
22663 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3.14x^2+ căn bậc hai của 119-(5x^2-x)+3 |
|
22664 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3.51x^2+24.4x-8220 |
|
22665 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3(x+8)^2+19(x+8)+30 |
|
22666 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3h^2+12h-135 |
|
22667 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+15x+18 |
|
22668 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+2x-2 |
|
22669 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-13x-1 |
|
22670 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4x-2 |
|
22671 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-30t^2+550t-400 |
|
22672 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
4(7a^2)-3(7a)-7 |
|
22673 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4p^2+60p |
|
22674 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+16+185 |
|
22675 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+4x-6 |
|
22676 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+8x+3 |
|
22677 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4x^2-8x^2+3 |
|
22678 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
4y^2-4y-224 |
|
22679 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
48y^2-8y-1 |
|
22680 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
5(2+x)^2+3(2+x)+3 |
|
22681 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+51x+54 |
|
22682 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+9x-5 |
|
22683 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
6(16x^2-40x+25)+3 |
|
22684 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-6x^2+25x-26 |
|
22685 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
6y^2-y-12 |
|
22686 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
74x-5x^2 |
|
22687 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
6y^2-y-12 |
|
22688 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
64x^6-9 |
|
22689 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
6n+7 căn bậc hai của 6n^3-25n^2+63n-55 |
|
22690 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
7x^2+7x+7 |
|
22691 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
8(x+4) |
|
22692 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
8 căn bậc hai của k^5 |
|
22693 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
8 logarit của x+3-9 logarit của x |
|
22694 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
-b |
|
22695 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)*(4x^2) |
|
22696 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(f(x))/(x-3) |
|
22697 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
logarit tự nhiên của (x^2)/((x+1)^3) |
|
22698 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
logarit tự nhiên của a |
|
22699 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x|x| |
|
22700 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
1/(3x^-4)+(0.1x^-2)/3 |
|